logo
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM

Giá cao su biến động trái chiều 10/04/2020

 

Giá cao su hôm nay 10/4 biến động trái chiều thế giới, tăng ở sàn SHFE Thượng Hải nhưng giảm ở sàn TOCOM Nhật Bản.

 

Cụ thể, tại sàn giao dịch hàng hóa Tokyo TOCOM, giá cao su kỳ hạn tháng 4/2020 tăng độc lập, mở cửa ở mức 137 JPY/kg, giá cao nhất đạt 140 JPY/kg, thấp nhất về mức 136,4 JPY/kg, giá khớp hiện tại ở mức 138,7 JPY/kg, tăng 1,24% tương đương 1,7 JPY/kg so với hôm qua 9/4.

 

Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2020 giảm, giá khớp hiện tại đang ở mức 140,7 JPY/kg, giảm 0,64% tương đương 0,9 JPY/kg so với hôm qua 9/4, giá thấp nhất xuống mức 138,7 JPY/kg, cao nhất lên mức 141,7 JPY/kg. 

 

Giá kỳ hạn tháng 6/2020 giảm, mở cửa ở mức 144,5 JPY/kg, giá khớp hiện tại về mức 142,7 JPY/kg, giảm 1,25% tương đương 1,8 JPY/kg so với hôm qua 9/4.

 

 

 

Giá cao su hôm nay 10/4 tại sàn giao dịch tương lai SHFE Thượng Hải tăng giá.

 

Kỳ hạn tháng 5/2020 mở cửa ở mức 9.960 CNY/tấn, mức cao nhất đạt 9.960 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên về mức 9.820 CNY/tấn, tăng 0,92% tương đương 90 CNY/tấn so với hôm qua 9/4.

 

Kỳ hạn tháng 6/2020 tăng, giá mở cửa ở mức 9.980 CNY/tấn, giá khớp cuối phiên mức 9.905 CNY/tấn, giao dịch cao nhất đạt 9.980 CNY/tấn, tăng 1,12% tương đương 110 CNY/tấn so với hôm qua 9/4 (số liệu cập nhật vào lúc 8h ngày 10/4/2020). 

 

Tại thị trường trong nước, giá cao su hôm nay 10/4 ghi nhận SVR (F.O.B) dao động trong khoảng 29.737 - 42.284 đồng/kg, giữ giá so với lần ghi nhận gần nhất vào ngày 28/3. Giá cao su SVR CV hôm nay đạt mức 42.284,98 đồng/kg. Đây đang là mức giá cao nhất đối với chất lượng mủ SVR.

 

Giá mủ SVR 20 đang có mức thấp nhất 29.737,41 đồng/kg, SVR L hôm nay đạt 41.746,74 đồng/kg, SVR GP đạt 30.230,79 đồng/kg, mủ SVR 10 đạt 29.849,54 đồng/kg.

 

Bảng giá cao su hôm nay 10/4/2020

Giao tháng 4/2020

Giá chào bán

Đồng/kg

US Cent/kg

Hôm nay

Hôm 28/3

Hôm nay

Hôm 28/3

SVR CV

42.284,98

42.284,98

182,89

182,89

SVR L

41.746,74

41.746,74

180,57

180,57

SVR 5

30.387,77

30.387,77

131,44

131,44

SVR GP

30.230,79

30.230,79

130,76

130,76

SVR 10

29.849,54

29.849,54

129,11

129,11

SVR 20

29.737,41

29.737,41

128,62

128,62

* Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD = 23.120 VND (Vietcombank). Chỉ để tham khảo.

 

https://cungcau.vn/gia-cao-su-bien-dong-trai-chieu-d199429.html

 

ĐƠN VỊ TÀI TRỢ
ĐƠN VỊ TÀI TRỢ