logo
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM

Giá cao su trong nước ngày 11/5/2015 12/05/2015

Nông sản

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su RSS3

30.100

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Bình Dương – Bến Cát

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Mủ cao su RSS3

30.100

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR10

24.600

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR10

24.600

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Cao su SVR10

24.600

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Cao su SVR10

24.600

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR10

24.600

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR10

24.600

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR10

24.600

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR10

24.600

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR10

24.600

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR10

24.600

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR3L

29.800

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR3L

29.800

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Cao su SVR3L

29.800

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Cao su SVR3L

29.800

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR3L

29.800

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR3L

29.800

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR3L

29.800

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR3L

29.800

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR3L

29.800

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR3L

29.800

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Bình Dương – Bến Cát

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

10.400

Phú Yên – Sông Hinh

0

 Nguồn: Thị trường cao su

ĐƠN VỊ TÀI TRỢ
ĐƠN VỊ TÀI TRỢ